Đang hiển thị: Mông-tê-nê-grô - Tem bưu chính (2000 - 2009) - 38 tem.
1. Tháng 2 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 20 sự khoan: 14
20. Tháng 2 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 6 sự khoan: 14
26. Tháng 3 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 9 sự khoan: 13¾
2. Tháng 4 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 9 sự khoan: 13¾
2. Tháng 4 quản lý chất thải: Không
24. Tháng 4 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 20 sự khoan: 14
29. Tháng 4 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 20 sự khoan: 14
21. Tháng 5 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 6 sự khoan: 14
18. Tháng 6 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 20 sự khoan: 14
16. Tháng 7 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 9 sự khoan: 13¾
15. Tháng 9 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 9 sự khoan: 13¾
17. Tháng 9 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 20 sự khoan: 13¾
2. Tháng 10 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 20 sự khoan: 13¾
20. Tháng 10 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 100 sự khoan: 14 x 13¼
21. Tháng 10 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 20 sự khoan: 13¾
30. Tháng 10 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 6 sự khoan: 14
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 195 | DL | 0.25€ | Đa sắc | (38000) | 0,59 | - | 0,59 | - | USD |
|
|||||||
| 196 | DM | 0.25€ | Đa sắc | (38000) | 0,59 | - | 0,59 | - | USD |
|
|||||||
| 197 | DN | 0.25€ | Đa sắc | (38000) | 0,59 | - | 0,59 | - | USD |
|
|||||||
| 198 | DO | 0.25€ | Đa sắc | (38000) | 0,59 | - | 0,59 | - | USD |
|
|||||||
| 199 | DP | 0.25€ | Đa sắc | (38000) | 0,59 | - | 0,59 | - | USD |
|
|||||||
| 200 | DQ | 0.25€ | Đa sắc | (38000) | 0,59 | - | 0,59 | - | USD |
|
|||||||
| 195‑200 | 3,54 | - | 3,54 | - | USD |
20. Tháng 11 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 9 sự khoan: 13¾
11. Tháng 12 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 9 sự khoan: 13¾
